Skip to main content
13/06/2025

13 Người Thì Có 1 Người Mắc Tiểu Đường: Căn Bệnh Thầm Lặng Đang Gõ Cửa Triệu Gia Đình Việt

Tiểu đường (đái tháo đường) đang âm thầm bùng phát tại Việt Nam và trở thành mối đe dọa sức khỏe cộng đồng.

 Theo điều tra năm 2020, tỷ lệ người mắc đái tháo đường ở nước ta đã đạt 7,3%, tương đương khoảng 7 triệu người – và đáng lo ngại hơn, phần lớn trong số đó không hề biết mình mắc bệnh. Tại Việt Nam, một số khảo sát cho thấy có đến 55% bệnh nhân đái tháo đường type 2 đã có biến chứng tại thời điểm chẩn đoán – cho thấy nhiều ca phát hiện muộn.

1. Tiểu đường là gì? Phân loại và đặc điểm sinh bệnh học

Tiểu đường (đái tháo đường) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết kéo dài, do thiếu hụt insulin, giảm hiệu quả của insulin hoặc cả hai.

Insulin – một hormon do tế bào beta tuyến tụy tiết ra – có vai trò then chốt trong việc điều hòa glucose máu bằng cách thúc đẩy sự hấp thu glucose vào tế bào để chuyển hóa thành năng lượng hoặc dự trữ. Khi cơ thể không sản xuất đủ insulin, hoặc khi các mô trong cơ thể trở nên đề kháng với insulin, glucose sẽ tích tụ trong máu thay vì được sử dụng hiệu quả, dẫn đến tăng đường huyết – đặc trưng cơ bản của bệnh tiểu đường.

Phân loại tiểu đường theo WHO:

  • Đái tháo đường type 1: Là thể tự miễn, thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi, chiếm khoảng 5–10% tổng số bệnh nhân tiểu đường. Tuyến tụy mất khả năng sản xuất insulin do bị tấn công bởi chính hệ miễn dịch cơ thể.
  • Đái tháo đường type 2: Chiếm hơn 90% tổng số ca, chủ yếu gặp ở người lớn tuổi, người béo phì, ít vận động và có yếu tố di truyền. Cơ thể vẫn tiết insulin nhưng không sử dụng hiệu quả – gọi là đề kháng insulin.
  • Đái tháo đường thai kỳ: Phát sinh trong thời kỳ mang thai, do sự biến đổi hormone làm giảm tác dụng của insulin. Nếu không kiểm soát tốt, có thể gây biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
  • Các thể đái tháo đường đặc hiệu khác: Bao gồm các dạng do khiếm khuyết gen đơn, bệnh lý tụy, thuốc, nội tiết tố…

Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), đến năm 2021, có khoảng 537 triệu người trưởng thành trên toàn cầu sống chung với bệnh tiểu đường, dự báo sẽ tăng lên 643 triệu vào năm 2030. Điều này cho thấy bệnh đang phát triển với tốc độ đáng báo động, đặc biệt ở các quốc gia thu nhập trung bình và thấp – trong đó có Việt Nam.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây Tiểu đường

Cơ chế sinh bệnh của đái tháo đường là sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền và môi trường sống. Với đái tháo đường type 1, các nghiên cứu cho thấy yếu tố tự miễn và gen HLA đóng vai trò quan trọng. Trong khi đó, đái tháo đường type 2 chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lối sống hiện đại – ăn uống dư thừa năng lượng, ít vận động và béo phì.

Một số yếu tố nguy cơ điển hình bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu cha mẹ hoặc anh chị mắc tiểu đường type 2, nguy cơ của bạn tăng gấp 2–6 lần.
  • Béo phì và thừa cân: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có đến 80–90% bệnh nhân tiểu đường type 2 là người thừa cân.
  • Ít vận động thể chất: Thiếu hoạt động thể lực làm giảm độ nhạy insulin và rối loạn chuyển hóa.
  • Tiền sử đái tháo đường thai kỳ hoặc sinh con nặng cân (>4kg): Là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc type 2 sau sinh.
  • Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu: Thường đi kèm trong hội chứng chuyển hóa, làm tăng nguy cơ tiểu đường.

Ở Việt Nam, theo Bộ Y tế, tình trạng béo phì và lối sống tĩnh tại ngày càng phổ biến tại đô thị đang góp phần làm gia tăng số ca mắc tiểu đường type 2, đặc biệt ở người trẻ tuổi – nhóm vốn được coi là “ít nguy cơ” trước đây.

3. Triệu chứng và cách nhận biết sớm

Một trong những đặc điểm khiến tiểu đường trở nên nguy hiểm là bệnh có thể âm thầm tiến triển trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã xuất hiện biến chứng – lúc đó khả năng kiểm soát trở nên khó khăn và chi phí điều trị tăng cao.

Các triệu chứng điển hình khi đường huyết tăng cao gồm:

  • Khát nước nhiều và khô miệng kéo dài
  • Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân dù ăn uống bình thường
  • Mệt mỏi kéo dài, dễ cáu gắt
  • Vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng
  • Mắt mờ hoặc giảm thị lực thoáng qua

Đáng chú ý, đái tháo đường type 2 thường khởi phát chậm, không triệu chứng rõ rệt. Có trường hợp chỉ phát hiện bệnh khi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ, hoặc sau một cơn nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tổn thương võng mạc hoặc suy thận.

Chính vì vậy, tầm soát định kỳ là chìa khóa giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, trước khi các biến chứng nghiêm trọng xảy ra.

4. Biến chứng nguy hiểm của tiểu đường

Biến chứng là hậu quả tất yếu nếu bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt. Đường huyết tăng cao kéo dài sẽ âm thầm làm tổn thương hệ mạch máu lớn và hệ mao mạch nhỏ, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống và tuổi thọ của người bệnh.

4.1 Biến chứng mạch máu lớn

  • Tim mạch: Bệnh tim thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim và suy tim là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân tiểu đường. Theo thống kê của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành ở người đái tháo đường tăng gấp 2–4 lần so với người bình thường.
  • Đột quỵ: Tăng đường huyết mạn tính làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu não, dễ hình thành mảng xơ vữa và huyết khối, gây đột quỵ thiếu máu não hoặc xuất huyết não.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Gây đau cách hồi, hoại tử chi dưới và có thể dẫn đến cắt cụt chi – một biến chứng đặc biệt nguy hiểm.

4.2 Biến chứng vi mạch

  • Bệnh lý võng mạc: Là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), có tới 80% bệnh nhân đái tháo đường type 2 sẽ bị tổn thương võng mạc sau 15 năm nếu không kiểm soát tốt.
  • Bệnh lý thận (đái tháo đường gây bệnh thận mạn): Là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây suy thận giai đoạn cuối tại Việt Nam, chỉ sau tăng huyết áp.
  • Tổn thương thần kinh: Biểu hiện bằng tê bì, rối loạn cảm giác, đau nhói bàn chân và mất phản xạ – dễ dẫn đến loét bàn chân và nhiễm trùng nặng.

Ngoài ra, bệnh nhân tiểu đường còn dễ bị nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch (viêm phổi, lao, nhiễm nấm…) và rối loạn chuyển hóa mỡ máu, dễ làm nặng thêm tình trạng xơ vữa động mạch.

Đáng lo ngại, có đến 55% bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Việt Nam đã có ít nhất một biến chứng mạn tính vào thời điểm chẩn đoán cho thấy việc phát hiện muộn là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị gia tăng.

5. Chẩn đoán tiểu đường: Khi nào cần xét nghiệm?

Chẩn đoán đái tháo đường không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần xác định chính xác qua các xét nghiệm sinh hóa. Bộ tiêu chuẩn chẩn đoán được sử dụng rộng rãi hiện nay dựa theo khuyến cáo của ADA (American Diabetes Association) và WHO:

​​

5.1 Các chỉ số chẩn đoán chính

  • Glucose huyết tương lúc đói (FPG) ≥ 126 mg/dL (≥ 7,0 mmol/L) sau nhịn ăn ít nhất 8 giờ
  • Glucose huyết tương sau 2 giờ trong nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) ≥ 200 mg/dL (≥ 11,1 mmol/L)
  • HbA1c ≥ 6,5% – phản ánh đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất
  • Glucose huyết tương bất kỳ ≥ 200 mg/dL ở người có triệu chứng điển hình

5.2 Khi nào nên đi kiểm tra?

Những nhóm đối tượng sau được khuyến cáo nên tầm soát tiểu đường định kỳ hàng năm:

  • Người ≥ 35 tuổi
  • Có chỉ số BMI ≥ 23 (người châu Á)
  • Có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường
  • Có tăng huyết áp, rối loạn lipid máu
  • Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ
  • Người có lối sống tĩnh tại, hút thuốc lá, stress kéo dài

Đặc biệt, trong bối cảnh bệnh ngày càng trẻ hóa, nhiều tổ chức y tế khuyến cáo nên tầm soát tiểu đường sớm hơn ở người có yếu tố nguy cơ, thậm chí từ tuổi 25 nếu có thừa cân kèm ít vận động.

6. Phác đồ điều trị tiểu đường hiện nay: Từ thuốc uống đến thay đổi lối sống

Điều trị đái tháo đường là một quá trình lâu dài, cá thể hóa theo từng bệnh nhân, với mục tiêu chính là duy trì đường huyết ở mức ổn định, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Tùy theo type bệnh, giai đoạn phát hiện và các yếu tố nguy cơ đi kèm, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ phù hợp bao gồm:

6.1 Thay đổi lối sống: Nền tảng không thể thay thế

Dù người bệnh có dùng thuốc hay không, thì chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động thể chất luôn là nền tảng trong mọi phác đồ điều trị.

Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt), hạn chế tinh bột nhanh hấp thu, đường đơn, chất béo bão hòa. Không cần ăn kiêng tuyệt đối nhưng phải có kiểm soát. Tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa là điều cần thiết trong giai đoạn đầu điều trị.

Tập luyện thể lực: WHO khuyến cáo người bệnh nên duy trì ít nhất 150 phút/tuần hoạt động thể lực mức trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội…). Việc tập luyện đều đặn giúp tăng độ nhạy insulin, giảm kháng insulin và kiểm soát huyết áp, mỡ máu tốt hơn.

6.2 Điều trị thuốc

Tùy vào mức đường huyết, HbA1c và các bệnh lý đi kèm, bác sĩ sẽ chỉ định các nhóm thuốc hạ đường huyết:

  • Metformin: Là thuốc đầu tay, có tác dụng làm giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm với insulin. Metformin được chứng minh giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và không gây tăng cân.
  • Sulfonylureas, Meglitinides: Kích thích tế bào beta tiết insulin.
  • DPP-4 inhibitors (gliptin), SGLT2 inhibitors, GLP-1 receptor agonist: Là các nhóm thuốc mới, không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn có lợi ích tim mạch và thận. SGLT2i (như empagliflozin, dapagliflozin) được ADA và ESC khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch hoặc suy thận.
  • Insulin: Cần thiết ở bệnh nhân type 1 hoặc type 2 khi không đáp ứng với thuốc uống, có biến chứng cấp tính hoặc khi HbA1c vượt ngưỡng kiểm soát. Có nhiều dạng insulin (tác dụng nhanh, trung gian, kéo dài), được sử dụng theo phác đồ linh hoạt  như basal-bolus (tiêm insulin nền và insulin nhanh riêng biệt) hoặc premix (phối hợp sẵn trong một liều tiêm).

Tiểu đường không đồng nghĩa với mất kiểm soát hay kết cục xấu, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời., nhưng cũng không thể xem nhẹ như một rối loạn thông thường. Khi không được kiểm soát tốt, bệnh có thể âm thầm tấn công mọi cơ quan trong cơ thể – từ tim mạch, mắt, thận đến thần kinh – làm giảm đáng kể chất lượng sống, rút ngắn tuổi thọ và tăng chi phí điều trị theo cấp số nhân.

Tuy nhiên, ở Việt Nam, vẫn còn rất nhiều người không biết mình mắc bệnh. Sự chủ quan, trì hoãn kiểm tra sức khỏe và thiếu kiến thức y khoa là những rào cản lớn khiến hàng triệu người không được chẩn đoán kịp thời. Nhưng bạn có thể thay đổi điều đó – bắt đầu bằng một lần tầm soát sớm, một thay đổi nhỏ trong lối sống và một lựa chọn đúng về nơi chăm sóc sức khỏe.

Phòng khám đa khoa Prime
Hotline: 1900 1996
Địa chỉ: Số 2C Trần Thánh Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website: www.pmc-healthclub.com
Fanpage: Prime Medical Care

Bài viết liên quan

LIÊN HỆ
Địa chỉ:
Địa chỉ: Số 2C Trần Thánh Tông, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội.
Thời gian làm việc
Thứ 2 đến Thứ 7
Từ 08:00 đến 17:30

Chịu trách nhiệm chuyên môn: PGS. TS Phạm Nguyên Sơn, CCHN 020690/CCHN-BQP cấp ngày 19/02/2016 tại Bộ Quốc phòng.

Giấy phép hoạt động: Số 3689/HNO-GPHĐ.