Có những điều trong cuộc sống không thể chờ đợi – và sức khỏe chính là một trong số đó. Với phương châm “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”, Prime Medical Care tin rằng việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách lắng nghe những tín hiệu thầm lặng từ bên trong cơ thể, trước khi chúng trở thành mối lo ngại. Đó không chỉ là hành động vì chính mình, mà còn là bước chuẩn bị vững chắc cho những điều quan trọng hơn: công việc, gia đình và những kế hoạch dài lâu phía trước.
Với mong muốn nâng cao nhận thức về y học dự phòng và chăm sóc sức khỏe chủ động, Từ nay đến hết 30/06/2025, Prime Medical Care triển khai chương trình ưu đãi “Khỏe mạnh chào hè”, với những nội dung cụ thể như sau:
Ưu đãi 20% chi phí dịch vụ chụp MRI toàn thân, hỗ trợ phát hiện sớm các bất thường tại nhiều cơ quan trong cơ thể chỉ với một lần chụp duy nhất.
(*) Ưu đãi 50% chi phí dịch vụ MRI hoặc CT Scan 01 bộ phận (áp dụng từ vùng thứ hai trở đi khi đăng ký chụp từ 02 vùng trở lên với cùng một kỹ thuật.
Ưu đãi 10% cho lần khám kế tiếp.
Quy định chung
Thời hạn sử dụng trước ngày 30.07.2025, áp dụng với KH mua trước, sử dụng vụ sau.
Ưu đãi không được quy đổi thành tiền mặt, không áp dụng cho hóa đơn thuốc, vật tư tiêu hao.
Không cộng gộp ưu đãi với các chương trình ưu đãi và chính sách kinh doanh hiện hành. Chỉ áp dụng ưu đãi có giá trị cao nhất.
(*) Áp dụng cho cùng 1 loại kỹ thuật chụp. Áp dụng nguyên giá đối với dịch vụ chụp có đơn giá cao hơn và thực hiện các dịch vụ trong cùng thời điểm.
Liên hệ Chuyên viên tư vấn hoặc Bộ phận Dịch vụ Khách hàng để hỗ trợ đặt lịch: 1900 1996.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến và phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong việc phát hiện các bệnh lý về não, tim mạch, cơ xương khớp, và nhiều bệnh lý khác.
Dù được đánh giá cao về tính chính xác và không xâm lấn, nhiều người vẫn băn khoăn: MRI có gây hại không? Có ảnh hưởng đến sức khỏe không? Trong bài viết này, cùng PMC tìm hiểu các khía cạnh liên quan đến sự an toàn của Cộng hưởng từ (MRI), làm rõ các mối lo ngại về tác động của từ trường, sóng radio, và các yếu tố khác.
1. Chụp cộng hưởng từ MRI là gì?
Cộng hưởng từ (MRI – Magnetic Resonance Imaging) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến được phát triển vào cuối thế kỷ XX, và nhanh chóng trở thành công cụ quan trọng trong thực hành y học hiện đại. Không giống với chụp X-quang hay CT, MRI không sử dụng bức xạ ion hóa mà thay vào đó là từ trường mạnh (thường từ 1.5 đến 3.0 Tesla) kết hợp với sóng vô tuyến để ghi nhận tín hiệu từ các nguyên tử hydrogen – vốn hiện diện nhiều trong cơ thể người, đặc biệt là trong mô mềm.
Nguyên lý cơ bản của MRI dựa vào sự định hướng của các proton trong môi trường từ trường mạnh. Khi được kích thích bởi sóng radio, các proton thay đổi trạng thái và khi ngừng kích thích, chúng phát ra tín hiệu trở lại. Tín hiệu này được hệ thống máy tính xử lý để tạo ra hình ảnh cắt lớp với độ phân giải cao, có thể hiển thị chi tiết các mô mềm, tủy sống, não bộ, tim, gan, khớp và nhiều cơ quan khác.
Cơ chế hoạt động của MRI
Với khả năng tái hiện hình ảnh mô mềm rõ nét, MRI được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán các bệnh lý thần kinh, tim mạch, cột sống, cơ xương khớp, và nhiều lĩnh vực khác. Hơn thế, MRI còn đặc biệt hữu ích trong theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá mức độ tổn thương sau phẫu thuật hay trong điều trị ung thư. Việc không sử dụng tia X cũng là một ưu điểm lớn, giúp giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm bức xạ tích lũy, nhất là ở trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
2. Các loại chụp MRI và ứng dụng trong y tế
Kỹ thuật chụp MRI không chỉ là một công cụ chẩn đoán hình ảnh hiện đại, mà còn được phân chia thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào vùng cơ thể được khảo sát cũng như mục tiêu chẩn đoán cụ thể. Mỗi loại MRI đóng một vai trò thiết yếu trong việc phát hiện, theo dõi và đánh giá mức độ tổn thương của các cơ quan hoặc hệ thống chức năng trong cơ thể.
MRI não và cột sống là một trong những ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Với khả năng cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, kỹ thuật này cho phép bác sĩ chẩn đoán sớm và chính xác các bệnh lý thần kinh trung ương như u não, đột quỵ, Alzheimer, Parkinson, cũng như các rối loạn thoái hóa thần kinh khác. Không chỉ dừng lại ở não bộ, MRI còn đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các chấn thương, tổn thương tủy sống và bất thường cấu trúc trong hệ thống thần kinh trục.
MRI cơ xương khớp lại tập trung vào việc khảo sát hệ thống vận động, với ưu thế nổi bật trong việc phát hiện tổn thương mô mềm như gân, dây chằng, sụn và cơ. Đây là phương pháp thường được chỉ định trong các trường hợp chấn thương thể thao, viêm khớp, thoái hóa khớp hoặc các hội chứng đau mạn tính liên quan đến khớp và cột sống. MRI cho phép quan sát rõ ràng cả những thay đổi vi thể trong cấu trúc khớp mà các kỹ thuật khác như X-quang hay CT không thể thể hiện đầy đủ.
MRI tim mạch được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng tim, giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh mạch vành, các vấn đề về van tim, bệnh cơ tim, hoặc các dị tật tim bẩm sinh. MRI có thể cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết về các mô tim và mạch máu.
MRI toàn thân là kỹ thuật mở rộng, cho phép khảo sát đồng thời nhiều cơ quan trong cơ thể như gan, thận, tụy, lách, hệ tiêu hóa và hệ bạch huyết. Kỹ thuật này thường được ứng dụng trong các chương trình tầm soát sức khỏe toàn diện, nhằm phát hiện sớm các khối u, bệnh lý tiềm ẩn hoặc tổn thương di căn ở giai đoạn chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng. MRI toàn thân không sử dụng bức xạ ion hóa nên phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả những người cần theo dõi định kỳ.
3. Chụp MRI có hại không? Những lo ngại thường gặp
Dù MRI được coi là an toàn hơn so với nhiều phương pháp khác, nhưng vẫn có một số lo ngại về các tác dụng phụ tiềm ẩn. Các vấn đề này thường xoay quanh tác động của từ trường mạnh và sóng radio đối với cơ thể.
3.1. Tác động của từ trường mạnh
Máy MRI sử dụng từ trường có cường độ cao, có thể lên tới 1.5 Tesla, 3 Tesla hoặc thậm chí cao hơn trong các máy quét hiện đại. Mặc dù từ trường này có thể gây cảm giác bất thường cho một số bệnh nhân, nhưng chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng nào khẳng định từ trường MRI gây tổn hại lâu dài cho sức khỏe con người. Các nghiên cứu cho thấy, dù bệnh nhân tiếp xúc với từ trường mạnh trong một khoảng thời gian dài, nhưng mức độ này vẫn trong giới hạn an toàn.
3.2. Tác động của sóng radio
Sóng radio sử dụng trong MRI có tần số rất thấp và không mang tính ion hóa, nên không phá hủyDNA, không gây ung thư hay tổn thương mô như tia X. Các nghiên cứu cho thấy rằng mức độ năng lượng của sóng radio trong MRI là rất thấp, và không có dấu hiệu gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên, vẫn cần phải thận trọng khi sử dụng MRI trong một số trường hợp đặc biệt, như với phụ nữ mang thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
3.3. Mối quan ngại với phụ nữ mang thai
Một trong những vấn đề được quan tâm là sự an toàn của MRI đối với phụ nữ mang thai. Dù MRI không sử dụng tia X, các bác sĩ vẫn thường khuyến cáo chỉ nên thực hiện MRI trong thai kỳ khi thật sự cần thiết (nhất là trong tam cá nguyệt đầu)và không có lựa chọn thay thế nào khác. WHO cũng xác nhận: MRI không gây hại lâu dài và có thể sử dụng an toàn trong chẩn đoán.
Mặc dù không có nghiên cứu nào chứng minh MRI gây hại cho thai nhi, các bác sĩ vẫn sẽ ưu tiên sự thận trọng và thực hiện các bước kiểm tra kỹ lưỡng trước khi tiến hành chụp MRI cho phụ nữ mang thai.
WHO cũng đã công nhận MRI là một công cụ chẩn đoán hình ảnh không gây tác hại lâu dài đối với sức khỏe con người, và có thể được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế. Mặc dù có một số mối lo ngại về tác động của từ trường và sóng radio, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng phương pháp này hoàn toàn an toàn trong hầu hết các trường hợp điều trị bệnh. Các bác sĩ và chuyên gia y tế thường xuyên khuyến cáo bệnh nhân rằng MRI là một công cụ chẩn đoán hiệu quả và không cần lo ngại quá mức về tác động của nó.
4. MRI 1.5 Tesla Siemens tại PMC – An toàn, chính xác, thân thiện với người bệnh
Tại Prime Medical Care, người bệnh và khách hàng được tiếp cận công nghệ hiện đại với máy MAGNETOM AMIRA 1.5 Tesla – dòng máy cao cấp của Siemens Healthcare (Đức), ứng dụng trong chẩn đoán thần kinh, tim mạch, ung bướu và cơ xương khớp.
Với công nghệ BioMatrix, thiết bị này cho phép:
Cảm biến tùy chỉnh theo thể trạng người bệnh, giảm nhiễu hình ảnh.
Công nghệ myExam Companion: tự động chụp MRI bằng trí tuệ nhân tạo.
Không tia X – An toàn tối đa
Không xâm lấn, hạn chế sử dụng thuốc
Giảm tiếng ồn, hạn chế cảm giác khó chịu.
Rút ngắn thời gian chụp, hạn chế việc phải nằm lâu trong khoang máy.
Máy MRI không sử dụng tia X, thân thiện với trẻ nhỏ và người cần chụp định kỳ, đồng thời cho hình ảnh sắc nét phục vụ chẩn đoán sớm và theo dõi bệnh chính xác. Toàn bộ quy trình chụp tại PMC được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản, đảm bảo an toàn tuyệt đối từ khâu sàng lọc dị vật kim loại đến theo dõi sau chụp.
Vậy MRI có gây hại không? – Câu trả lời là KHÔNG
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp an toàn, không xâm lấn, không dùng bức xạ ion hóa, phù hợp với đa số người bệnh. Các lo ngại về từ trường và sóng radio hiện nay đều đã được khoa học chứng minh là không gây hại nếu thực hiện đúng chỉ định và quy trình.
Gout hay Gút là một trong những căn bệnh chuyển hóa mạn tính đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở nam giới trung niên và người có lối sống dư thừa đạm, rượu bia. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh là những cơn đau dữ dội, đột ngột ở các khớp, thường vào ban đêm, kèm theo sưng, nóng, đỏ khiến người bệnh khổ sở và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân sâu xa của Gout chính là nồng độ acid uric cao trong máu, dẫn đến hình thành tinh thể urat lắng đọng tại các khớp và mô mềm, gây viêm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc bệnh gout đang gia tăng trên toàn cầu, với 4.9% dân số trưởng thành bị ảnh hưởng. Bệnh gout cũng thường xuất hiện ở những người có chế độ ăn uống giàu purin và ít vận động.
1. Acid Uric và cơ chế hình thành Gout (Gút)
Acid uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình chuyển hóa purin – một chất có mặt trong nhiều loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật và đồ uống có cồn. Bình thường, acid uric được hòa tan trong máu và đào thải qua thận. Tuy nhiên, khi cơ thể sản sinh quá nhiều hoặc không đào thải tốt, nồng độ acid uric sẽ tích tụ trong máu.
Khi nồng độ vượt ngưỡng bão hòa (thường trên 7.0 mg/dL ở nam và 6.0 mg/dL ở nữ), acid uric sẽ kết tinh thành những tinh thể urat và lắng đọng tại các mô, đặc biệt là các khớp, gây ra viêm, sưng và đau đặc trưng của bệnh Gout.
2. Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Gout
Gout thường khởi phát qua cơn viêm khớp cấp tính – đau dữ dội, sưng đỏ, nóng, thường xảy ra vào ban đêm. Cơn đau có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, sau đó thuyên giảm. Tuy nhiên, nếu không điều trị đúng cách, các cơn đau sẽ tái phát thường xuyên hơn, mức độ nặng hơn, và khớp có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Lưu ý rằng, không phải ai có nồng độ acid uric cao cũng sẽ phát triển gout. Nhiều người hoàn toàn không có triệu chứng và chỉ phát hiện khi làm xét nghiệm định kỳ.
Bệnh Gút thường bắt đầu với những cơn đau đột ngột và dữ dội ở các khớp, đặc biệt là ngón chân cái. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
Đau nhức, sưng tấy và đỏ ở khớp: Khớp bị ảnh hưởng, thường là ngón chân cái, sẽ sưng tấy, đỏ và cảm giác nóng như bị bỏng
Cảm giác nóng ran tại khu vực khớp bị viêm: Viêm khớp do gout có thể khiến khu vực đó nóng và dễ chịu các cảm giác khó chịu. Hạn chế vận động: Các khớp bị gout thường đau đến mức khiến người bệnh khó khăn trong việc di chuyển, đi lại bình thường.
3. Bạn đang ở đâu trong “bản đồ” tiến triển của bệnh Gout??
Việc nhận diện vị trí của bản thân trong tiến trình phát triển bệnh Gout có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Dưới đây là 4 giai đoạn điển hình của Gút, được các chuyên gia y khoa khuyến nghị cần theo dõi nghiêm ngặt.
Các giai đoạn tiến triển của Gout (Gút)
Giai đoạn 1: Tăng acid uric máu không triệu chứng
Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường không cảm thấy bất kỳ biểu hiện bất thường nào. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm máu định kỳ có thể cho thấy nồng độ acid uric tăng cao. Đây chính là “giai đoạn tiền lâm sàng”, và cũng là thời điểm vàng để can thiệp lối sống nhằm phòng tránh tiến triển thành bệnh gout.
Theo nghiên cứu đăng trên Annals of the Rheumatic Diseases, cứ mỗi 1 mg/dL gia tăng acid uric máu, nguy cơ phát triển bệnh gout tăng khoảng 60%. Vì vậy, dù chưa có triệu chứng, người bệnh cũng cần chủ động điều chỉnh chế độ ăn, tăng cường vận động và theo dõi sức khỏe thường xuyên để kiểm soát chỉ số acid uric.
Giai đoạn 2: Gout cấp tính
Khi các tinh thể urat kích thích phản ứng viêm, người bệnh sẽ xuất hiện cơn đau Gout cấp – đặc trưng bởi cảm giác đau nhói, sưng đỏ, nóng tại khớp. Ở nhóm đối tượng mắc các bệnh lý chuyển hóa như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc rối loạn mỡ máu, nồng độ acid uric cao trở thành yếu tố nguy cơ đáng lo ngại. Acid uric không chỉ là tác nhân dẫn đến bệnh gout mà còn liên quan mật thiết đến các biến chứng tim mạch và thận.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), acid uric cao là một thành phần trong “hội chứng chuyển hóa”, làm tăng đáng kể nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy thận mạn tính. Do đó, ở giai đoạn này, việc kiểm soát acid uric cần được đặt ngang hàng với điều trị các bệnh lý nền.
Giai đoạn 3: Giai đoạn giữa các đợt Gout cấp
Giai đoạn này là thời kỳ “nghỉ ngơi” giữa các đợt Gout cấp. Người bệnh không có triệu chứng, nhưng acid uric vẫn âm thầm tích tụ và nguy cơ tái phát cơn Gút cấp là rất cao. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này dễ dẫn đến tái phát thường xuyên hơn, mức độ đau đớn nặng hơn và có thể gây ra biến chứng như viêm khớp mạn tính, hình thành tophi (cục u gout), hoặc tổn thương thận không hồi phục.
Giai đoạn 4: Gout mạn tính
Gout kéo dài không được điều trị đúng cách có thể trở thành mãn tính. Bên cạnh việc các khớp bị biến dạng, cứng, hạn chế vận động, người bệnh còn có thể xuất hiện các hạt tophi quanh khớp hoặc ở tai, khuỷu tay.
Ngoài ra, tinh thể urat có thể lắng đọng trong thận, gây sỏi urat hoặc suy giảm chức năng thận nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời
4. Điều trị và phòng ngừa Gout
Để chẩn đoán gout, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm máu để kiểm tra mức acid uric, và đôi khi cần chọc hút dịch khớp để tìm các tinh thể urat. Phương pháp điều trị bệnh gout bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm, chẳng hạn như colchicine và NSAIDs, cùng với thuốc hạ acid uric như allopurinol hoặc febuxostat. Những thuốc này giúp giảm mức acid uric trong cơ thể, ngăn ngừa các cơn gout cấp tính.
Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Điều trị Gout (Gút) bằng thuốc
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và lối sống là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát bệnh gout. Người bệnh cần tránh các thực phẩm chứa nhiều purin, hạn chế rượu bia và tăng cường bổ sung nước để giúp thận bài tiết acid uric hiệu quả hơn. Việc duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, và kiểm soát các bệnh lý nền cũng rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh gout.
Gout là bệnh lý viêm khớp phổ biến và đau đớn, gây ra bởi sự tích tụ của acid uric trong cơ thể. Việc kiểm soát mức acid uric trong cơ thể thông qua chế độ ăn uống hợp lý, duy trì cân nặng và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để phòng ngừa và điều trị bệnh. Với sự can thiệp kịp thời và biện pháp phòng ngừa đúng đắn, Gout hoàn toàn có thể được quản lý hiệu quả, giúp người bệnh duy trì cuộc sống khỏe mạnh và không bị cản trở bởi những cơn đau khớp.
🇻🇳 Ngày 30/4 – ngày đất nước hoàn toàn thống nhất, là dấu son rực rỡ trong lịch sử dân tộc, là thời khắc hào hùng đánh dấu chặng đường gian lao của bao thế hệ đã ngã xuống vì độc lập, tự do và toàn vẹn lãnh thổ.
Tròn 50 năm kể từ ngày non sông liền một dải, mỗi dịp tháng Tư về là một lần chúng ta lắng lòng tưởng nhớ, tự hào về sự hy sinh thầm lặng và tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam.
Nhân dịp kỷ niệm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025) và Ngày Quốc tế Lao động (1/5), PMC xin trân trọng thông báo đến Quý Hội viên & Quý Khách hàng lịch nghỉ lễ như sau:
🗓 Thời gian nghỉ lễ: Từ Thứ Tư, ngày 30/04/2025 đến hết Thứ Năm, ngày 01/05/2025.
🗓 Thời gian làm việc trở lại: Thứ Sáu, ngày 02/05/2025.
Trong thời gian nghỉ lễ, PMC vẫn luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách qua Hotline: 1900 1996 để đảm bảo mọi nhu cầu chăm sóc sức khỏe được phục vụ kịp thời và chu đáo.
Xin kính chúc Quý Hội viên & Quý Khách hàng một kỳ nghỉ ý nghĩa bên gia đình và những người thân yêu.
Cholesterol là một thành phần trong lipid máu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tế bào và sản xuất hormone của cơ thể. Tuy nhiên, không phải loại cholesterol nào cũng có lợi. Sự mất cân bằng giữa cholesterol “tốt” và “xấu” có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho hệ tim mạch, bao gồm bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Trong bài viết này, cùng Prime Medical Care tìm hiểu về hai loại cholesterol chính là LDL và HDL, vai trò sinh lý của chúng, mối liên hệ với các bệnh lý tim mạch, cũng như các phương pháp kiểm soát hiệu quả nồng độ cholesterol trong máu.
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một dạng lipid có cấu trúc sterol, hiện diện trong mọi tế bào cơ thể và có vai trò thiết yếu trong việc xây dựng màng tế bào, tổng hợp vitamin D, axit mật và các hormone steroid như estrogen và testosterone. Có hai nguồn chính tạo ra cholesterol trong cơ thể:
Nội sinh: Gan là cơ quan sản xuất phần lớn cholesterol nội sinh – chiếm khoảng 75% tổng lượng cholesterol trong cơ thể.
Ngoại sinh: Khoảng 25% còn lại đến từ thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm có nguồn gốc động vật như trứng, sữa, thịt đỏ, nội tạng,…
Tuy nhiên, cholesterol không tự do di chuyển trong máu mà phải gắn với các protein vận chuyển, tạo thành các lipoprotein – trong đó có hai loại chính là lipoprotein mật độ thấp (LDL) và lipoprotein mật độ cao (HDL).
2. Phân biệt LDL và HDL: Cholesterol xấu và tốt
2.1. LDL – Cholesterol “xấu”
LDL (Low-Density Lipoprotein) là loại lipoprotein có mật độ thấp, mang cholesterol từ gan đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Tuy đây là quá trình cần thiết, nhưng khi nồng độ LDL trong máu quá cao, nó sẽ trở nên nguy hiểm.
Khi dư thừa, LDL dễ tích tụ trong lớp nội mạc của thành động mạch, hình thành nên các mảng xơ vữa (atherosclerotic plaques).
Theo thời gian, các mảng này gây hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến:
Bệnh động mạch vành
Nhồi máu cơ tim
Đột quỵ thiếu máu cục bộ
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), LDL cao là một trong các nguy cơ chính gây tử vong do bệnh tim mạch – nguyên nhân hàng đầu trên toàn cầu.
2.2. HDL – Cholesterol “tốt”
HDL (High-Density Lipoprotein) là lipoprotein có mật độ cao, hoạt động như một “chất làm sạch” cholesterol dư thừa. Nó vận chuyển cholesterol từ mô và thành mạch trở lại gan để phân giải và bài tiết qua mật.
Vai trò bảo vệ của HDL cholesterol:
Làm sạch cholesterol dư thừa khỏi lòng mạch máu
Ức chế quá trình viêm và oxy hóa LDL, từ đó ngăn ngừa xơ vữa động mạch
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Nghiên cứu Framingham Heart Study đã chỉ ra rằng: cứ mỗi 1 mg/dL tăng của HDL sẽ làm giảm 2–3% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
3. Cơ chế hình thành xơ vữa động mạch và các biến chứng liên quan
3.1. Xơ vữa động mạch là gì?
Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis) là quá trình tích tụ cholesterol, lipid và tế bào viêm bên trong lớp nội mạc mạch máu, hình thành mảng xơ vữa. Khi mảng xơ vữa dày lên sẽ dẫn đến một số nguy cơ sau:
Làm hẹp lòng động mạch, giảm tưới máu cho cơ quan.
Tăng nguy cơ vỡ mảng xơ → tạo cục máu đông → gây tắc mạch.
3.2. Biến chứng nguy hiểm của xơ vữa động mạch
Bệnh động mạch vành: Mảng xơ vữa tại động mạch nuôi tim có thể gây thiếu máu cơ tim, dẫn đến cơn đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Đột quỵ: Mảng xơ vữa ở động mạch cảnh hoặc não có thể làm tắc nghẽn lưu thông máu, gây đột quỵ thiếu máu não.
Bệnh động mạch ngoại biên: Gây đau cách hồi khi đi bộ, hoại tử chi nếu không được điều trị..
4. Các yếu tố nguy cơ làm tăng LDL và giảm HDL
Tình trạng rối loạn lipid máu, đặc biệt là sự gia tăng LDL-C (cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp) và giảm HDL-C (cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao), có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau. Các yếu tố này được phân chia thành hai nhóm chính: không thể thay đổi và có thể điều chỉnh.
4.1. Yếu tố không thay đổi được:
Di truyền (gia đình có tiền sử rối loạn lipid máu)
Tuổi tác: Nồng độ LDL-C có xu hướng tăng theo tuổi, làm gia tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch.
Giới tính: Nam giới và phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn mắc rối loạn lipid máu do sự thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
4.2. Yếu tố có thể điều chỉnh:
Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, trans fat
Lối sống ít vận động
Hút thuốc lá
Thừa cân, béo phì
Bệnh lý nền: đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa, suy giáp
5. Kiểm soát nồng độ cholesterol hiệu quả
Việc kiểm soát nồng độ cholesterol đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý tim mạch. Để đạt được hiệu quả bền vững, cần kết hợp đồng thời giữa điều chỉnh lối sống và can thiệp y khoa phù hợp.
5.1. Kiểm soát rối loạn lipid máu bằng việc thay đổi lối sống
Việc kiểm soát nồng độ cholesterol đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý tim mạch. Để đạt được hiệu quả bền vững, cần kết hợp đồng thời giữa điều chỉnh lối sống và can thiệp y khoa phù hợp.
5.2. Kiểm soát rối loạn lipid máu bằng việc thay đổi lối sống
Điều chỉnh lối sống là bước đầu tiên và mang tính nền tảng trong quá trình cải thiện hồ sơ lipid huyết. Một số thay đổi quan trọng bao gồm:
Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cho tim mạch: – Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol có nguồn gốc động vật (như mỡ heo, bơ, nội tạng). – Ưu tiên bổ sung rau xanh, các loại thực phẩm giàu chất xơ hòa tan (yến mạch, đậu, trái cây), cá béo chứa omega-3 như cá hồi, cá thu. – Thay thế mỡ động vật bằng các loại dầu thực vật tốt cho tim mạch như dầu oliu, dầu hạt cải.
Tăng cường hoạt động thể chất:
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người trưởng thành nên tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần các hoạt động thể dục nhịp điệu vừa phải, như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội. Điều này không chỉ giúp cải thiện lipid máu mà còn hỗ trợ kiểm soát huyết áp và cân nặng.
Ngưng hút thuốc lá:
Việc bỏ thuốc giúp tăng nồng độ HDL-C (cholesterol “tốt”) và cải thiện chức năng nội mạc mạch máu, từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Kiểm soát cân nặng:
Giảm từ 5% đến 10% trọng lượng cơ thể có thể mang lại tác động rõ rệt đến nồng độ lipid trong máu, đặc biệt là triglyceride và LDL-C.
5.3. Điều trị bằng thuốc – Hướng tiếp cận khi can thiệp lối sống chưa đủ hiệu quả
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc khi các biện pháp không dùng thuốc không mang lại hiệu quả mong muốn, việc điều trị bằng thuốc là cần thiết và cần được thực hiện dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Các nhóm thuốc phổ biến hiện nay bao gồm:
Statin (như atorvastatin, rosuvastatin): Là nhóm thuốc chính trong điều trị tăng cholesterol, statin hoạt động bằng cách ức chế men HMG-CoA reductase, từ đó làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan và tăng biểu hiện thụ thể LDL.
Ezetimibe: Giúp làm giảm hấp thu cholesterol ở ruột non, thường được phối hợp với statin để tăng hiệu quả điều trị. Fibrate: Tác dụng đặc hiệu trong việc giảm triglyceride và có khả năng tăng nhẹ HDL-C, thường được chỉ định ở bệnh nhân rối loạn lipid hỗn hợp.
PCSK9 inhibitors: Đây là nhóm thuốc sinh học thế hệ mới, có khả năng làm giảm LDL-C mạnh mẽ thông qua việc ức chế sự thoái hóa thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan.
Việc sử dụng thuốc hạ lipid cần tuyệt đối tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Người bệnh cần tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng không mong muốn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xảy ra trong quá trình dùng thuốc, nên liên hệ ngay với nhân viên y tế để được tư vấn và điều chỉnh kịp thời.
6. Khi nào nên kiểm tra mỡ máu?
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH):
Người trưởng thành nên kiểm tra cholesterol định kỳ mỗi 4–6 năm, bắt đầu từ 20 tuổi.
Đối với người có yếu tố nguy cơ (béo phì, tiểu đường, tiền sử gia đình), nên kiểm tra thường xuyên hơn, theo chỉ định bác sĩ.
Cholesterol không hoàn toàn là “kẻ thù” của sức khỏe như nhiều người vẫn nghĩ. Sự phân biệt rõ ràng giữa LDL (cholesterol xấu) và HDL (cholesterol tốt) giúp chúng ta hiểu được vai trò sinh lý lẫn bệnh lý của chúng trong cơ thể. Việc chủ động kiểm soát lipid máu thông qua thay đổi lối sống và điều trị đúng cách sẽ góp phần quan trọng trong phòng ngừa các bệnh lý tim mạch – nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới hiện nay.
Những năm gần đây, tình trạng đột tử khi tham gia các hoạt động thể thao sức bền như marathon, trekking hoặc đạp xe đường dài có xu hướng gia tăng đáng kể. Dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, việc gắng sức quá mức hoặc bỏ qua đánh giá sức khỏe trước tập luyện có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Theo một nghiên cứu đăng trên Resuscitation, trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2019 tại Nhật Bản, đã ghi nhận 69 trường hợp ngừng tim đột ngột trong số hơn 4,1 triệu người tham gia 516 cuộc thi marathon, tương đương tỷ lệ 1,7 ca trên 100.000 người tham gia. Đáng chú ý, phần lớn các trường hợp này xảy ra ở nam giới.
Các chuyên gia y tế nhận định rằng, không ít người có thể đang mang trong mình những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn mà bản thân không hay biết. Đặc biệt, tình trạng ngừng tim đột ngột – nguyên nhân chính dẫn đến đột tử trong thể thao – thường không có triệu chứng báo trước. Biến cố này chỉ bộc lộ khi cơ thể bị đặt vào trạng thái gắng sức cực độ, khiến người bệnh không có cơ hội can thiệp kịp thời.
Nguyên nhân thường gặp dẫn đến ngừng tim đột ngột khi vận động
Ngừng tim đột ngột (Sudden Cardiac Arrest – SCA) là một hiện tượng xảy ra khi tim đột ngột mất khả năng co bóp hiệu quả, làm ngừng tuần hoàn máu đến các cơ quan thiết yếu, đặc biệt là não. Nếu không được cấp cứu trong vòng vài phút đầu tiên, nguy cơ tử vong rất cao.
Theo số liệu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi năm tại Mỹ ghi nhận khoảng 356.000 ca ngừng tim ngoài bệnh viện, trong đó tỷ lệ sống sót chỉ khoảng 10%. Riêng trong các hoạt động thể thao mang tính thi đấu hoặc luyện tập cường độ cao, tỷ lệ ngừng tim đột ngột chiếm từ 1,5–2 trường hợp trên 100.000 vận động viên mỗi năm. Mặc dù con số này tương đối thấp, nhưng hậu quả để lại thường rất nặng nề, đặc biệt khi sự cố xảy ra ở nơi thiếu thiết bị cấp cứu hoặc không có người hỗ trợ kịp thời.
Nguyên nhân sâu xa của ngừng tim đột ngột ở người tập luyện cường độ cao rất đa dạng. Nhiều trường hợp là do bệnh lý tim mạch chưa từng được chẩn đoán, như:
Rối loạn nhịp tim: Bao gồm nguyên nhân bẩm sinh (như hội chứng Brugada) hoặc mắc phải (do rối loạn điện giải, mất nước nặng, lạm dụng chất kích thích…).
Thiểu năng động mạch vành: Hẹp lòng mạch do mảng xơ vữa khiến tim không nhận đủ máu khi gắng sức.
Nhồi máu cơ tim: Tắc nghẽn đột ngột động mạch nuôi tim do cục máu đông.
Đối tượng có nguy cơ cao và các dấu hiệu cần lưu ý
Đột tử do tim trong thể thao có thể xảy ra ở bất kỳ ai, do nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật nhất là các bệnh lý tim mạch chưa được phát hiện trước đó. Tùy theo nhóm tuổi và thể trạng, nguyên nhân có thể khác nhau.
Người trên 35 tuổi, đặc biệt là nam giới, có yếu tố nguy cơ tim mạch như: tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá hoặc tiền sử bệnh tim trong gia đình.
Người trẻ từng ngất xỉu khi tập luyện, cảm thấy hồi hộp, đau ngực, khó thở không rõ nguyên nhân khi vận động ở cường độ trung bình đến cao.
Người mắc chứng rối loạn nhịp tim: Xuất phát từ các nguyên nhân như rối loạn điện giải, dùng thuốc kích thích (doping), mất nước nặng, hoặc căng thẳng thần kinh trước khi thi đấu.
Ngoài ra, những người đang hồi phục sau chấn thương, sau COVID-19, hoặc vừa quay lại luyện tập sau thời gian dài nghỉ ngơi cũng cần đánh giá lại thể trạng để đảm bảo cơ thể có thể tiếp nhận lượng vận động tăng dần mà không gặp rủi ro.giá lại thể trạng để đảm bảo cơ thể có thể tiếp nhận lượng vận động tăng dần mà không gặp rủi ro.
Làm thế nào để phòng tránh?
Trước khi bắt đầu bất kỳ hình thức vận động nào, đặc biệt là vận động cường độ cao, việc khám sức khỏe tổng quát là bước không thể thiếu. Trong đó, điện tâm đồ là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả trong phát hiện rối loạn nhịp tim, còn siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc, chức năng tim, phát hiện sớm bệnh cơ tim phì đại – một nguyên nhân phổ biến gây đột tử ở người trẻ chơi thể thao.
Bên cạnh đó, test gắng sức (treadmill test) giúp mô phỏng quá trình vận động trong môi trường kiểm soát nhằm quan sát hoạt động của tim khi cơ thể làm việc. Việc kết hợp thêm các xét nghiệm máu nhằm đánh giá mỡ máu, đường huyết, điện giải cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ liên quan đến chuyển hóa và tuần hoàn.
Song song với kiểm tra y tế, chế độ dinh dưỡng hợp lý và bổ sung đủ nước đóng vai trò quan trọng. Việc cung cấp đủ nước và điện giải trong quá trình tập luyện, nhất là với các môn kéo dài hoặc dưới thời tiết khắc nghiệt, góp phần ổn định điện học tim. Bên cạnh đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo như đau ngực, choáng váng, hồi hộp, khó thở bất thường… sẽ giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu rủi ro đáng tiếc.
Cuối cùng, tại các môi trường thi đấu hay câu lạc bộ thể thao, việc trang bị máy sốc tim tự động (AED) và có người được đào tạo bài bản về sơ cứu ngừng tim sẽ giúp tăng khả năng phản ứng nhanh, bảo vệ an toàn cho vận động viên trong những tình huống khẩn cấp.
Tập luyện thể thao là chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh và một trái tim bền bỉ. Tuy nhiên, để hành trình rèn luyện ấy trở nên an toàn và bền vững, mỗi người cần lắng nghe cơ thể mình, trang bị kiến thức cần thiết và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đột tử khi vận động là điều có thể phòng tránh nếu ta không xem nhẹ những dấu hiệu cảnh báo dù là nhỏ nhất.
Để biết thêm thông tin chi tiết về đặt lịch khám, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ:
Chịu trách nhiệm chuyên môn: PGS. TS Phạm Nguyên Sơn, CCHN 020690/CCHN-BQP cấp ngày 19/02/2016 tại Bộ Quốc phòng. Giấy phép hoạt động: Số 3689/HNO-GPHĐ.