Rung nhĩ: Rối loạn nhịp tim phổ biến và cách điều trị hiệu quả
Rung nhĩ (Tên quốc tế: Atrial Fibrillation – AF) là một rối loạn nhịp tim phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 33 triệu người trên thế giới đang sống chung với rung nhĩ, và con số này dự kiến sẽ tăng gấp đôi trong vòng 30 năm tới.
Dù được xem là “cờ đỏ” (dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng) trong nhóm rối loạn nhịp nhanh, rung nhĩ vẫn chưa được nhận biết đúng mức ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Đây không chỉ là tình trạng rối loạn điện học đơn thuần của tim, mà còn là yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ do huyết khối, suy tim và tử vong sớm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận diện sớm, hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh, cách phân loại và các chiến lược điều trị – phòng ngừa rung nhĩ là vô cùng cần thiết trong bối cảnh dân số đang già hóa và gánh nặng bệnh tim mạch ngày một gia tăng
Tại sao rung nhĩ lại được xem là một vấn đề y tế công cộng toàn cầu?
Câu trả lời nằm ở ba yếu tố then chốt:
- Tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng
- Nguy cơ biến chứng nghiêm trọng (đặc biệt là đột quỵ và suy tim)
- Chi phí điều trị cao và thời gian điều trị kéo dài suốt đời.
Theo ước tính từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rung nhĩ hiện là rối loạn nhịp tim dai dẳng phổ biến nhất toàn cầu, với tỷ lệ hiện mắc ở người trưởng thành từ 1% đến 2%, và có xu hướng tăng nhanh ở các quốc gia đang già hóa dân số.
Theo Lancet Global Health (2020) cho thấy, chỉ riêng trong năm 2019, thế giới ghi nhận hơn 37 triệu ca rung nhĩ, với trên 287.000 ca tử vong liên quan trực tiếp đến bệnh lý này.
Tại Việt Nam, tuy chưa có thống kê quốc gia chính thức trên diện rộng, nhưng các nghiên cứu khu vực như của Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM và Viện Tim mạch Việt Nam đều chỉ ra rằng tỷ lệ rung nhĩ tăng rõ rệt theo tuổi, đặc biệt ở nhóm trên 65 tuổi.
Nguyên nhân sinh bệnh rung nhĩ
Rung nhĩ là hậu quả của sự bất thường trong hoạt động điện học và cấu trúc của tâm nhĩ, dẫn đến việc mất đi tính đồng bộ trong co bóp và gây ra nhịp tim không đều, thường là nhanh. Bình thường, tâm nhĩ và tâm thất hoạt động nhịp nhàng để đảm bảo dòng máu tuần hoàn hiệu quả. Trong rung nhĩ, hoạt động điện học hỗn loạn khiến tâm nhĩ chỉ rung với tần số 350–600 lần/phút, làm gián đoạn dòng máu xuống thất và gây rối loạn huyết động.
Cơ chế điện học
Sự khởi phát rung nhĩ thường bắt nguồn từ các ổ phát nhịp lạc chỗ, chủ yếu nằm tại các tĩnh mạch phổi – đặc biệt là ở phía sau nhĩ trái. Những ổ phát nhịp này tạo ra các xung động điện học bất thường, vượt qua sự kiểm soát của nút xoang và hệ thống dẫn truyền nhĩ-thất, gây ra các cơn loạn nhịp nhanh.
Ngoài ra, hiện tượng xung điện quay vòng liên tục trong một vùng dẫn truyền bất thường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì rung nhĩ. Sự phối hợp của các xung điện hỗn loạn và vòng vào lại này tạo nên một môi trường điện học bất ổn định, khó kiểm soát.
Cơ chế cấu trúc
Về mặt mô học, rung nhĩ thường khởi phát trên nền những thay đổi cấu trúc tại tâm nhĩ như giãn nhĩ, xơ hóa cơ tim và rối loạn hệ thần kinh tự động. Các biến đổi này thường là hậu quả của tình trạng tăng huyết áp kéo dài, bệnh van tim – đặc biệt là hẹp van hai lá – hoặc suy tim mạn, tạo điều kiện cho rối loạn dẫn truyền và duy trì rung nhĩ.
- Giãn nhĩ do tăng huyết áp, bệnh van tim, hoặc suy tim
- Xơ hóa cơ nhĩ gây rối loạn dẫn truyền điện học
- Rối loạn thần kinh tự động, đặc biệt là tăng hoạt tính hệ giao cảm
Các yếu tố nguy cơ không điển hình khác cũng đóng vai trò nhất định như nhiễm độc giáp, lạm dụng rượu bia, hoặc sử dụng thuốc kích thích thần kinh. Những thay đổi này không những tạo điều kiện thuận lợi cho các ổ phát nhịp lạc chỗ mà còn làm tăng khả năng duy trì tình trạng rung nhĩ kéo dài, chuyển từ rung nhĩ kịch phát sang dai dẳng hoặc vĩnh viễn.
Tương quan giữa rung nhĩ và bệnh lý tim mạch nền
Rung nhĩ hiếm khi tồn tại độc lập. Các bệnh lý tim mạch nền như:
- Tăng huyết áp: là yếu tố nguy cơ hàng đầu, chiếm đến 70% bệnh nhân rung nhĩ ở các nhóm tuổi ≥65
- Suy tim: có mối quan hệ hai chiều – rung nhĩ làm suy tim nặng hơn và ngược lại
- Bệnh van tim, đặc biệt là hẹp van hai lá do thấp: làm tăng áp lực nhĩ trái, gây giãn và xơ hóa
Nhồi máu cơ tim: gây biến đổi tái cấu trúc điện học sớm
Các yếu tố nguy cơ không điển hình khác cũng đóng vai trò nhất định như nhiễm độc giáp, lạm dụng rượu bia, hoặc sử dụng thuốc kích thích thần kinh. Những thay đổi này không những tạo điều kiện thuận lợi cho các ổ phát nhịp lạc chỗ mà còn làm tăng khả năng duy trì tình trạng rung nhĩ kéo dài, chuyển từ rung nhĩ kịch phát sang dai dẳng hoặc vĩnh viễn.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng của rung nhĩ
Triệu chứng của rung nhĩ rất đa dạng, từ hoàn toàn không có biểu hiện đến những cơn đánh trống ngực dữ dội hoặc suy tim cấp. Sự khác biệt này phụ thuộc vào mức độ đáp ứng thất, thời gian tồn tại của cơn rung và các bệnh lý tim mạch nền đi kèm.
Các triệu chứng thường gặp
- Đánh trống ngực: cảm giác tim đập nhanh, mạnh, không đều. Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh lý này.
- Khó thở: thường rõ rệt khi gắng sức, do giảm chức năng co bóp nhĩ và tăng áp lực nhĩ trái.
- Mệt mỏi, giảm khả năng vận động: do giảm cung lượng tim, đặc biệt khi nhịp thất nhanh.
- Chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất: xuất hiện khi nhịp thất quá nhanh hoặc rối loạn dẫn truyền nặng.
- Đau ngực: đặc biệt ở người có bệnh mạch vành nền.
- Lo âu, hồi hộp, mất ngủ: thường gặp ở nhóm bệnh nhân trẻ hoặc không có bệnh tim nền.
So sánh giữa điện tâm đồ bình thường và rung nhĩ
Rung nhĩ không triệu chứng
Khoảng 10–40% bệnh nhân rung nhĩ không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ qua đo huyết áp, điện tâm đồ định kỳ hoặc thiết bị đeo thông minh. Dù không có biểu hiện lâm sàng, nhóm này vẫn mang nguy cơ đột quỵ cao, đòi hỏi được đánh giá và điều trị như các trường hợp có triệu chứng đầy đủ.
Phân độ mức độ triệu chứng – EHRA
Thang phân loại EHRA (European Heart Rhythm Association) giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của rung nhĩ đến sinh hoạt người bệnh:
EHRA | Mức độ triệu chứng |
1 | Không triệu chứng |
2a (Nhẹ) | Có triệu chứng nhẹ, không ảnh hưởng sinh hoạt |
2b (Trung bình) | Hoạt động thường ngày không bị ảnh hưởng, nhưng bệnh nhân khó chịu vì triệu chứng |
3 (Nặng) | Hoạt động thường ngày bị ảnh hưởng |
4 (Rất nặng) | Triệu chứng nặng, cản trở hoạt động hằng ngày |
Chẩn đoán rung nhĩ
Từ góc nhìn dịch tễ học và y tế dự phòng, rung nhĩ trở thành một điểm cắt quan trọng trong chăm sóc tim mạch hiện đại. Không chỉ là mục tiêu điều trị, rung nhĩ cần được xem là một “cảnh báo sớm” về nguy cơ tim mạch tổng thể, bao gồm cả đột quỵ, suy tim, rối loạn nhận thức và tử vong sớm.
Và để xác định nguyên nhân, mức độ tổn thương tim, nguy cơ huyết khối và biến chứng, cần kết hợp thêm các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cận lâm sàng.
Điện tâm đồ (ECG) – công cụ chẩn đoán nền tảng
Điện tâm đồ 12 chuyển đạo là tiêu chuẩn vàng để xác nhận rung nhĩ. Đặc điểm ECG điển hình bao gồm:
- Mất sóng P (do tâm nhĩ không còn khử cực đồng bộ)
- Sóng f nhỏ, không đều (rung động của cơ nhĩ)
- Khoảng RR hoàn toàn không đều, không theo quy luật
Một ECG ghi nhận đủ thời lượng (≥30 giây) với các dấu hiệu trên là đủ để chẩn đoán rung nhĩ theo tiêu chuẩn ESC và ACC/AHA.
Holter điện tim – phát hiện rung nhĩ không thường xuyên
Ở bệnh nhân nghi ngờ rung nhĩ kịch phát (paroxysmal AF) nhưng ECG tại thời điểm khám bình thường, Holter theo dõi nhịp tim 24–72 giờ hoặc thiết bị ghi sự kiện kéo dài (event recorder) là chỉ định cần thiết. Các thiết bị cấy dưới da (implantable loop recorder – ILR) cũng được sử dụng để phát hiện AF không triệu chứng, đặc biệt trong sàng lọc nguyên nhân đột quỵ do tắc mạch không rõ nguồn gốc.
Siêu âm tim – đánh giá cấu trúc và chức năng tim
- Siêu âm tim qua thành ngực (TTE) giúp đo kích thước nhĩ trái, phát hiện bệnh van tim, đánh giá phân suất tống máu thất trái (EF).
- Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có giá trị cao trong việc phát hiện huyết khối trong tiểu nhĩ trái, đặc biệt trước khi thực hiện chuyển nhịp (cardioversion) hoặc can thiệp ablation. Theo ESC 2020, khoảng 10–15% bệnh nhân rung nhĩ dai dẳng có huyết khối nhĩ trái dù đã dùng kháng đông.
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Nhằm tìm nguyên nhân phối hợp và yếu tố thúc đẩy:
- TSH, FT4: phát hiện cường giáp – nguyên nhân gây rung nhĩ thứ phát
- Đường huyết, HbA1c, lipid máu: đánh giá hội chứng chuyển hóa
- Chức năng gan – thận: hỗ trợ lựa chọn thuốc kháng đông phù hợp
- BNP hoặc NT-proBNP: gợi ý tình trạng quá tải thể tích hoặc suy tim
- Công thức máu, CRP: phát hiện viêm nhiễm hệ thống hoặc thiếu máu
Phương pháp điều trị và phòng ngừa rung nhĩ và tái phát
Trong kỷ nguyên của Y học cá thể hóa, việc nhận diện sớm, kiểm soát đúng và theo dõi sát rung nhĩ là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hành trình điều trị cho người bệnh. Mục tiêu điều trị rung nhĩ hiện đại không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát nhịp hoặc phòng ngừa đột quỵ, mà còn hướng đến mô hình điều trị toàn diện “ABC Pathway” do ESC 2020 khuyến cáo:
A – Avoid stroke (ngừa đột quỵ)
B – Better symptom control (kiểm soát triệu chứng)
C – Cardiovascular and comorbidity optimization (quản lý bệnh nền)
- A: Ngăn ngừa đột quỵ bằng thuốc kháng đông: Sử dụng thuốc kháng đông dựa trên điểm CHA₂DS₂-VASc. NOACs (như rivaroxaban, dabigatran) là lựa chọn ưu tiên cho rung nhĩ không do bệnh van tim. Warfarin dùng khi có van cơ học hoặc chống chỉ định NOACs.
- B: Kiểm soát triệu chứng: chọn giữa kiểm soát tần số và nhịp
- Kiểm soát tần số: dùng beta-blocker, chẹn kênh canxi hoặc digoxin để giữ nhịp tim nghỉ <110 lần/phút.
- Kiểm soát nhịp: áp dụng chuyển nhịp điện, thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, flecainide), hoặc catheter ablation nếu triệu chứng kéo dài hoặc thất bại với thuốc.
- C: Kiểm soát bệnh nền: Điều trị tích cực tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì, rối loạn lipid máu và ngưng thở khi ngủ. Đồng thời, điều chỉnh lối sống (giảm rượu, bỏ thuốc lá, tăng vận động) giúp giảm tái phát và cải thiện tiên lượng lâu dài.
Phòng ngừa rung nhĩ dựa trên kiểm soát yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, béo phì, Đái tháo đường, và duy trì lối sống lành mạnh (tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, giảm stress). Sau điều trị, tái phát rung nhĩ xảy ra ở 20–30% bệnh nhân trong năm đầu, nhất là nếu không kiểm soát tốt bệnh nền.
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phức tạp, vừa phổ biến vừa tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Điều trị và phòng ngừa rung nhĩ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa kiểm soát nhịp, phòng ngừa huyết khối và quản lý toàn diện các yếu tố nguy cơ tim mạch. Với sự tiến bộ của y học cá thể hóa, công nghệ chẩn đoán sớm và chăm sóc theo dõi dài hạn, việc kiểm soát rung nhĩ ngày càng trở nên hiệu quả và bền vững hơn. Điều quan trọng không chỉ nằm ở việc điều trị đúng thời điểm, mà còn ở việc xây dựng lộ trình chăm sóc cá thể hóa, giúp người bệnh phòng tránh biến chứng và nâng cao chất lượng sống một cách bền vững.
Trung tâm Y khoa Prime Hotline: 1900 1996 Địa chỉ: Số 2C Trần Thánh Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội Website: www.pmc-healthclub.com Fanpage: Prime Medical Care |