Sàng lọc ung thư cổ tử cung – Chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ác tính phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới, nhưng đồng thời cũng là một trong số ít bệnh ung thư có thể phòng ngừa được. Nguyên nhân chính gây bệnh là do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus), loại virus lây truyền chủ yếu qua đường tình dục. Việc sàng lọc định kỳ giúp phát hiện sớm những bất thường ở tế bào cổ tử cung trước khi chúng chuyển thành ung thư, từ đó điều trị kịp thời, ngăn chặn tiến triển bệnh và bảo vệ khả năng sinh sản.
Tầm quan trọng của sàng lọc ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung thường phát triển âm thầm trong nhiều năm, không biểu hiện rõ rệt ở giai đoạn đầu. Khi triệu chứng xuất hiện như ra máu bất thường, đau vùng chậu hoặc tiết dịch âm đạo bất thường, bệnh thường đã ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn.

Sàng lọc định kỳ giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư – những biến đổi tế bào bất thường ở cổ tử cung nhưng chưa xâm lấn. Nếu được điều trị ở giai đoạn này, khả năng hồi phục hoàn toàn rất cao, giúp phụ nữ duy trì sức khỏe và chức năng sinh sản bình thường.
Các nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, sàng lọc định kỳ có thể giảm đến 70–90% nguy cơ tử vong do ung thư cổ tử cung. Đây chính là lý do chương trình tầm soát được khuyến nghị cho tất cả phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Đối tượng và thời điểm nên sàng lọc
Phụ nữ trong độ tuổi từ 21 đến 65 là nhóm có nguy cơ cao và cần thực hiện sàng lọc định kỳ, kể cả khi không có triệu chứng. Tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe, thời điểm và phương pháp sàng lọc có thể khác nhau:
- Từ 21–29 tuổi: nên thực hiện xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear) mỗi 3 năm.
- Từ 30–65 tuổi: có thể lựa chọn giữa xét nghiệm Pap smear, xét nghiệm HPV hoặc kết hợp cả hai (co-testing) mỗi 3–5 năm.
- Trên 65 tuổi: nếu đã có kết quả sàng lọc liên tiếp bình thường trong 10 năm gần đây và không có yếu tố nguy cơ, có thể ngừng tầm soát.
Những phụ nữ có tiền sử nhiễm HPV, từng bị tổn thương tiền ung thư, suy giảm miễn dịch hoặc mắc HIV cần sàng lọc thường xuyên hơn theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa.
Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung
Xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung)
Đây là phương pháp kinh điển và phổ biến nhất trong sàng lọc ung thư cổ tử cung. Bác sĩ lấy mẫu tế bào ở cổ tử cung để soi dưới kính hiển vi, phát hiện các tế bào bất thường có khả năng tiến triển thành ung thư. Phương pháp này đơn giản, ít đau và thực hiện nhanh, thường được khuyến nghị cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên.
Xét nghiệm HPV DNA
Phương pháp này giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18. Xét nghiệm HPV có thể phát hiện sớm nguy cơ ngay cả khi tế bào cổ tử cung chưa có biến đổi rõ rệt.
Phương pháp kết hợp (Co-testing)
Sự kết hợp giữa Pap smear và xét nghiệm HPV giúp tăng độ chính xác và kéo dài khoảng cách sàng lọc (3–5 năm). Phương pháp này hiện được nhiều tổ chức y tế quốc tế khuyến nghị cho phụ nữ từ 30 tuổi trở lên.
Chuẩn bị trước khi thực hiện sàng lọc
Để kết quả xét nghiệm đạt độ chính xác cao, người bệnh nên lưu ý:
- Không quan hệ tình dục, không thụt rửa âm đạo hoặc sử dụng thuốc đặt âm đạo ít nhất 48 giờ trước khi làm xét nghiệm.
- Không thực hiện trong kỳ kinh nguyệt.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai, điều trị viêm nhiễm hoặc có tiền sử bất thường cổ tử cung.
Quy trình sàng lọc thường diễn ra nhanh chóng (chỉ 5–10 phút) và không gây đau đớn đáng kể.
Lợi ích của sàng lọc định kỳ
Sàng lọc ung thư cổ tử cung không chỉ giúp phát hiện sớm tế bào bất thường, mà còn tạo cơ hội điều trị triệt để trước khi chuyển thành ung thư. Ngoài ra, sàng lọc còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Tạo điều kiện để theo dõi sức khỏe sinh sản định kỳ, phát hiện các yếu tố nguy cơ khác như viêm âm đạo, viêm lộ tuyến.
- Giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa.
- Tăng khả năng bảo tồn cổ tử cung và chức năng sinh sản.
- Giảm gánh nặng tâm lý và chi phí điều trị ở giai đoạn muộn.
Kết hợp sàng lọc và tiêm vắc-xin HPV
Sàng lọc định kỳ và tiêm vắc-xin HPV là hai biện pháp bổ trợ cho nhau trong phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Vắc-xin HPV giúp ngăn ngừa nhiễm virus – nguyên nhân gây hơn 70% ca bệnh. Vắc-xin có hiệu quả cao nhất khi tiêm ở nữ giới từ 9–26 tuổi, trước khi có quan hệ tình dục.
Tuy nhiên, vắc-xin không thể bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả các chủng HPV, vì vậy phụ nữ vẫn cần thực hiện sàng lọc định kỳ ngay cả khi đã tiêm vắc-xin.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám sớm
Dù sàng lọc định kỳ có thể phát hiện sớm bất thường, phụ nữ vẫn cần thăm khám ngay khi có các biểu hiện bất thường như:
- Ra máu âm đạo sau quan hệ, giữa kỳ kinh hoặc sau mãn kinh.
- Dịch âm đạo có mùi hôi, màu bất thường.
- Đau vùng chậu hoặc khi giao hợp.
- Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Các dấu hiệu này không đồng nghĩa với ung thư, nhưng là tín hiệu cảnh báo cần được kiểm tra để loại trừ nguy cơ.
Ung thư cổ tử cung là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc sàng lọc định kỳ, kết hợp với tiêm vắc-xin HPV, duy trì vệ sinh cá nhân đúng cách và lối sống lành mạnh sẽ giúp phụ nữ chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mỗi phụ nữ nên coi việc sàng lọc định kỳ như một phần không thể thiếu trong hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Phòng khám đa khoa Prime
Hotline: 1900 1996
Địa chỉ: Số 2C Trần Thánh Tông, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website: www.pmc-healthclub.com
Fanpage: Prime Medical Care